Thích ứng với biến đổi khí hậu là gì? Nghiên cứu liên quan
Thích ứng với biến đổi khí hậu là quá trình điều chỉnh các hệ thống tự nhiên, kinh tế và xã hội để giảm thiểu tác động và tăng khả năng chống chịu. Khái niệm này bao gồm các biện pháp chủ động và thụ động nhằm điều chỉnh hành vi, hạ tầng và hệ sinh thái để thích ứng hiệu quả trước rủi ro khí hậu đang gia tăng.
Khái niệm thích ứng với biến đổi khí hậu
Thích ứng với biến đổi khí hậu là tập hợp các biện pháp, quá trình và cơ chế nhằm điều chỉnh hệ thống tự nhiên, kinh tế và xã hội để giảm thiểu thiệt hại do biến đổi khí hậu và tận dụng các cơ hội tiềm năng. Khái niệm này bao gồm cả hành động chủ động và bị động, từ việc xây dựng hạ tầng chống ngập đến thay đổi mô hình sản xuất để phù hợp với điều kiện khí hậu mới. Theo các báo cáo của IPCC, thích ứng là một trong hai trụ cột chính của ứng phó khí hậu bên cạnh giảm thiểu phát thải.
Thích ứng được xem là quá trình động, có thể thay đổi theo bối cảnh khí hậu, kinh tế và xã hội. Các hành động thích ứng được thiết kế nhằm tăng khả năng chống chịu (resilience) của các hệ thống, giúp chúng hấp thụ cú sốc khí hậu và phục hồi nhanh hơn. Quá trình này đòi hỏi sự kết hợp giữa khoa học khí hậu, quản lý rủi ro và hoạch định chính sách để đảm bảo tính bền vững trong dài hạn. Tùy từng quốc gia, mức độ ưu tiên thích ứng có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ phơi nhiễm và khả năng đáp ứng.
Bảng dưới đây tóm tắt ý nghĩa của thích ứng trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu:
| Khía cạnh | Mô tả | Tác động |
|---|---|---|
| Tự nhiên | Điều chỉnh hệ sinh thái và chu trình sinh thái | Duy trì đa dạng sinh học, bảo vệ chức năng sinh thái |
| Kinh tế | Điều chỉnh sản xuất, hạ tầng và mô hình kinh doanh | Giảm thiểu tổn thất kinh tế do rủi ro thời tiết |
| Xã hội | Tăng khả năng chống chịu của cộng đồng | Bảo vệ sức khỏe, sinh kế và an ninh con người |
Nguyên nhân dẫn đến nhu cầu thích ứng
Nhu cầu thích ứng xuất hiện từ sự gia tăng biến đổi khí hậu toàn cầu, với cường độ và tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng lớn. Hạn hán kéo dài ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và an ninh lương thực. Lũ lụt gia tăng gây thiệt hại cho cơ sở hạ tầng, tài sản và tính mạng. Nắng nóng cực đoan làm tăng nguy cơ bệnh tật và giảm năng suất lao động. Mực nước biển dâng đe dọa các khu dân cư ven biển và đẩy nhanh quá trình xâm nhập mặn.
Mỗi khu vực có mức độ dễ tổn thương khác nhau trước tác động khí hậu. Vùng núi thường dễ bị sạt lở và lũ quét. Vùng ven biển chịu ảnh hưởng mạnh từ bão và nước biển dâng. Các đô thị lớn đối mặt với hiệu ứng đảo nhiệt và ô nhiễm không khí. Đặc điểm kinh tế xã hội như thu nhập, hạ tầng và năng lực quản lý quyết định khả năng ứng phó của từng khu vực. Các cộng đồng nghèo dễ chịu tổn thương hơn do thiếu nguồn lực và công nghệ.
Dưới đây là danh sách các tác động chính của biến đổi khí hậu làm tăng nhu cầu thích ứng:
- Tăng tần suất nắng nóng và khô hạn kéo dài
- Gia tăng bão mạnh, mưa cực đoan và lũ lụt
- Nước biển dâng đe dọa vùng ven biển
- Xâm nhập mặn ảnh hưởng đến nông nghiệp và nguồn nước
- Hiệu ứng đảo nhiệt làm tăng rủi ro sức khỏe tại đô thị
Phân loại biện pháp thích ứng
Biện pháp thích ứng được phân loại theo ba nhóm chính: thích ứng kỹ thuật, thích ứng quản lý và thích ứng dựa trên hệ sinh thái. Thích ứng kỹ thuật bao gồm xây dựng đê biển, hồ chứa, tường chống lũ, cải thiện hệ thống thoát nước hoặc áp dụng công nghệ cảnh báo sớm. Đây là nhóm biện pháp mang tính hạ tầng, yêu cầu nguồn lực tài chính lớn nhưng có hiệu quả trực tiếp.
Thích ứng quản lý tập trung vào điều chỉnh quy trình quản trị, quy hoạch sử dụng đất và nâng cao năng lực cộng đồng. Ví dụ gồm lập kế hoạch phát triển bền vững, quản lý rủi ro thiên tai và áp dụng chính sách bảo hiểm khí hậu. Biện pháp này chú trọng giảm thiểu thiệt hại thông qua tối ưu hóa quản lý thay vì can thiệp bằng công trình.
Thích ứng dựa trên hệ sinh thái tận dụng chức năng của hệ sinh thái để bảo vệ con người. Trồng rừng ngập mặn giúp giảm sóng và xói lở. Khôi phục rừng đầu nguồn giảm nguy cơ lũ quét. Xây dựng hành lang sinh thái giúp động vật thích nghi với sự thay đổi khí hậu. Bảng dưới đây tóm tắt sự khác nhau giữa ba nhóm thích ứng:
| Nhóm thích ứng | Đặc điểm | Ví dụ |
|---|---|---|
| Kỹ thuật | Sử dụng công trình và công nghệ | Đê biển, hồ chứa, hệ thống thoát nước |
| Quản lý | Thay đổi quy hoạch và quản trị | Kế hoạch quản lý rủi ro, bảo hiểm khí hậu |
| Dựa trên hệ sinh thái | Tận dụng chức năng tự nhiên | Rừng ngập mặn, rừng phòng hộ |
Các nguyên tắc khoa học của thích ứng
Thích ứng dựa trên bốn nguyên tắc khoa học chính: đánh giá rủi ro, phân tích tính dễ tổn thương, mô phỏng tác động khí hậu và thiết kế giải pháp linh hoạt. Đánh giá rủi ro khí hậu dựa trên xác suất xảy ra sự kiện và mức độ thiệt hại tiềm ẩn. Phân tích tính dễ tổn thương xác định những nhóm hoặc khu vực có nguy cơ chịu tác động mạnh nhất, dựa trên khả năng chống chịu và mức độ phơi nhiễm.
Dự báo tác động khí hậu sử dụng mô hình khí hậu toàn cầu (GCM) và mô hình khu vực (RCM). Các mô hình này mô phỏng mức tăng nhiệt độ, thay đổi lượng mưa và mực nước biển tương ứng với các kịch bản phát thải. Một trong các công thức mô tả độ nhạy khí hậu liên quan đến biến đổi nhiệt độ trung bình là:
Thiết kế giải pháp thích ứng phải đảm bảo tính linh hoạt nhằm đáp ứng sự thay đổi liên tục của khí hậu. Các giải pháp cần được điều chỉnh dựa trên dữ liệu quan trắc mới, tiến bộ khoa học và thay đổi về điều kiện kinh tế xã hội. Dưới đây là danh sách các yếu tố cốt lõi trong nguyên tắc thích ứng:
- Đánh giá rủi ro dựa trên bằng chứng khoa học
- Phân tích tính dễ tổn thương theo địa phương và nhóm dân cư
- Sử dụng mô hình khí hậu để dự báo thay đổi
- Thiết kế giải pháp linh hoạt, có khả năng cập nhật
Ứng dụng thích ứng trong nông nghiệp
Thích ứng trong nông nghiệp tập trung vào việc đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh thời tiết cực đoan gia tăng. Các biện pháp bao gồm điều chỉnh mùa vụ phù hợp với mô hình khí hậu mới, sử dụng giống cây trồng chịu hạn hoặc chịu ngập, và áp dụng hệ thống canh tác thông minh khí hậu (Climate-Smart Agriculture). Việc thay đổi thời gian gieo trồng dựa trên dự báo khí tượng giúp giảm rủi ro mất mùa và tối ưu hóa năng suất.
Các biện pháp kỹ thuật như hệ thống tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước, cải thiện chất lượng đất và sử dụng cảm biến giám sát độ ẩm giúp nông dân thích nghi tốt hơn. Nhiều quốc gia đã thử nghiệm mô hình nông nghiệp tích hợp, kết hợp cây trồng, vật nuôi và thủy sản nhằm tăng khả năng chống chịu trước biến động khí hậu. Những mô hình này giúp phân tán rủi ro và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Dưới đây là bảng tổng hợp các biện pháp thích ứng trong nông nghiệp:
| Biện pháp | Mục tiêu | Ví dụ |
|---|---|---|
| Điều chỉnh mùa vụ | Giảm rủi ro mất mùa | Gieo sớm trước mùa nóng |
| Giống chịu hạn/ngập | Ổn định năng suất | Lúa chịu mặn, ngô chịu hạn |
| Canh tác thông minh khí hậu | Tối ưu tài nguyên | Tưới nhỏ giọt, canh tác bảo tồn |
Ứng dụng thích ứng trong quản lý tài nguyên nước
Thích ứng trong quản lý tài nguyên nước nhằm đảm bảo nguồn nước ổn định trong bối cảnh gia tăng hạn hán, lũ lụt và xâm nhập mặn. Các biện pháp bao gồm xây dựng hồ chứa, tăng cường thu gom nước mưa, phát triển hệ thống cảnh báo sớm và tối ưu hóa phân bổ nước theo ngành. Các quốc gia dễ tổn thương như khu vực Đông Nam Á đã triển khai hệ thống cảnh báo lũ dựa trên dữ liệu vệ tinh để giảm thiểu thiệt hại.
Xâm nhập mặn là thách thức lớn tại các vùng đồng bằng ven biển. Giải pháp thích ứng bao gồm xây dựng cống ngăn mặn, chuyển đổi cơ cấu cây trồng, tái sử dụng nước thải sau xử lý và phát triển công nghệ khử mặn. Các tài liệu từ World Bank nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị nước bền vững, bao gồm minh bạch dữ liệu và quản lý theo lưu vực.
Dưới đây là danh sách các giải pháp chính cho quản lý nước thích ứng:
- Xây dựng hồ chứa và đập điều tiết lũ
- Thu gom và lưu trữ nước mưa
- Công nghệ tái chế nước và khử mặn
- Quy hoạch sử dụng nước theo lưu vực
- Hệ thống giám sát mặn tự động
Ứng dụng thích ứng trong quy hoạch đô thị
Các đô thị là khu vực chịu tác động mạnh từ biến đổi khí hậu do mật độ dân cư cao và cơ sở hạ tầng phức tạp. Nhiệt độ bề mặt tăng nhanh do hiệu ứng đảo nhiệt đô thị, kết hợp với mưa cực đoan gây ngập úng nghiêm trọng. Thích ứng trong quy hoạch đô thị tập trung vào việc phát triển hạ tầng xanh, tăng diện tích cây xanh, sử dụng vật liệu chống nóng và cải thiện hệ thống thoát nước đô thị.
Hạ tầng xanh như công viên, mái xanh và tường cây giúp giảm nhiệt và tăng khả năng thấm nước. Hệ thống thoát nước bền vững (SUDS) sử dụng các bể thấm, kênh dẫn sinh thái và mặt đường thấm nước nhằm giảm áp lực lên hệ thống cống truyền thống. Nhiều thành phố đang áp dụng bản đồ rủi ro khí hậu để quy hoạch khu dân cư, hạn chế xây dựng tại vùng ngập lụt hoặc ven sông.
Bảng dưới đây mô tả một số biện pháp thích ứng đô thị:
| Biện pháp | Tác dụng | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Hạ tầng xanh | Giảm nhiệt, tăng thấm nước | Mái xanh, công viên |
| SUDS | Giảm ngập đô thị | Hồ điều hòa, kênh dẫn thoát nước |
| Quy hoạch dựa trên rủi ro | Giảm thiệt hại | Vùng không xây dựng tại khu ngập |
Các thách thức trong thích ứng với biến đổi khí hậu
Thích ứng gặp nhiều khó khăn do hạn chế về tài chính, dữ liệu và năng lực quản lý. Các quốc gia đang phát triển phải đối mặt với sự thiếu hụt vốn đầu tư cho hạ tầng chống chịu. Nhiều nơi thiếu dữ liệu khí hậu chất lượng cao để lập mô hình dự báo. Sự chênh lệch giữa các nhóm dân cư về khả năng ứng phó cũng làm tăng mức độ dễ tổn thương của cộng đồng.
Thách thức thể chế là yếu tố quan trọng. Việc lồng ghép thích ứng vào chính sách quốc gia đòi hỏi sự phối hợp giữa các bộ ngành và sự đồng thuận chính trị. Trong nhiều trường hợp, ưu tiên kinh tế ngắn hạn khiến thích ứng chưa được chú trọng. Ngoài ra, công nghệ và giải pháp khoa học chưa tiếp cận được với cộng đồng nghèo, khiến họ gặp khó khăn trong việc triển khai biện pháp thích ứng.
Dưới đây là các thách thức thường gặp:
- Thiếu kinh phí và cơ chế tài chính dài hạn
- Hạn chế dữ liệu khí hậu và mô hình dự báo
- Khả năng tiếp cận công nghệ thấp
- Ưu tiên phát triển ngắn hạn
- Rào cản thể chế và quản trị
Khung chính sách và tiêu chuẩn quốc tế về thích ứng
Khung chính sách quốc tế cung cấp hướng dẫn cho các quốc gia trong việc xây dựng kế hoạch thích ứng. UNFCCC ban hành Chương trình Hành động Thích ứng Quốc gia (NAP), hỗ trợ các nước xây dựng kế hoạch dài hạn. IPCC cung cấp khung đánh giá rủi ro và các kịch bản khí hậu giúp quốc gia lập kế hoạch dựa trên bằng chứng.
Các tiêu chuẩn quốc tế tập trung vào tính minh bạch, đánh giá rủi ro và lồng ghép thích ứng vào quy hoạch. Nhiều quốc gia sử dụng đánh giá tác động khí hậu bắt buộc trước khi phê duyệt các dự án hạ tầng lớn. Những tài liệu này giúp đồng bộ hóa phương pháp đánh giá và tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn khí hậu quốc tế.
Bảng sau nêu một số khung chính sách tiêu biểu:
| Tổ chức | Khung chính sách | Mục tiêu |
|---|---|---|
| UNFCCC | National Adaptation Plan (NAP) | Lập kế hoạch thích ứng quốc gia |
| IPCC | AR6 Adaptation Framework | Đánh giá rủi ro và tác động khí hậu |
| UNEP | Adaptation Gap Report | Đo lường tiến trình thích ứng |
Tài liệu tham khảo
- IPCC. Climate Change Adaptation Overview. Tại: https://www.ipcc.ch
- UNEP. Adaptation and Resilience Resources. Tại: https://www.unep.org
- World Bank. Climate Adaptation Strategies. Tại: https://www.worldbank.org
- UNFCCC. National Adaptation Plans. Tại: https://www.unfccc.int
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thích ứng với biến đổi khí hậu:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
